Chương trình luyện thi IELTS được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu anh văn đầu ra cho sinh viên và anh văn giao tiếp nâng cao cho người đi làm cũng như nền tảng để du học. Qua khóa học, học viên được bổ sung kiến thức ở các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp và từ vựng qua các chủ đề phù hợp với kỳ thi và các đề tài thảo luận giúp tăng khả năng phản biện của học viên. Học viên IELTS thường xuyên được làm quen với dạng đề và phương pháp làm bài để phát huy tốt nhất kiến thức đã học.
Kiểm tra trình độ
Khi nhập học, học viên sẽ làm bài kiểm tra viết và được giáo viên trực tiếp phỏng vấn nhằm đánh giá đúng trình độ Anh ngữ hiện tại để chọn khóa học phù hợp.
Giáo viên hướng dẫn & Phương pháp giảng dạy
Với đội ngũ giáo viên Việt Nam và bản ngữ giàu kinh nghiệm chuyên môn, Âu Việt hiểu rõ nhu cầu của từng học viên và tận tâm hướng dẫn học viên đạt được mục tiêu học tập cũng như công việc của mình.
Đội ngũ giáo viên là các chuyên gia tốt nghiệp chuyên ngành sư phạm, có kinh nghiệm nhiều năm luyện thi IELTS. Các bài giảng được hỗ trợ phương pháp trực quan mới nhất trên hệ thống LCD và máy chiếu nhằm đem lại hứng thú cho học viên.
Giáo trình dạy và học
Học viên được cung cấp giáo trình luyện thi cập nhật nhất cùng các mẫu đề thi thực tế. Thêm vào đó giáo viên sẽ kết hợp chặt chẽ các tài liệu hỗ trợ và phương pháp tự học nhằm đem lại kết quả toàn diện nhất với từng học viên.
Đánh giá trình độ & kết quả học tập
Sau mỗi khóa học và tại các kỳ thi thử IELTS miễn phí được tổ chức thường xuyên, học viên được trải nghiệm các bài thi thử nhằm kiểm tra năng lực để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quốc tế.
Học phí các khóa luyện thi IELTS tại Âu Việt
KHÓA HỌC | THỜI LƯỢNG | ĐIỂM IELTS TƯƠNG ĐƯƠNG | HỌC PHÍ/ THÁNG |
Pre – Ielts 1: Elementary |
24 Tuần | 1.5 - 2.0 | 800.000 |
Pre – Ielts 2: Pre - Intermediate |
24 Tuần | 2.0 - 2.5 | 850.000 |
Pre – Ielts 3: Intermediate |
24 Tuần | 2.5 - 3.0 | 950.000 |
IELTS A | 16 Tuần | 3.5 - 4.0 | 1.100.000 |
IELTS B | 12 Tuần | 4.0 - 4.5 | 1.150.000 |
IELTS C | 12 Tuần | 4.5 - 5.0 | 1.250.000 |
IELTS D | 12 Tuần | 5.0 - 5.5 | 1.250.000 |
IELTS E | 12 Tuần | 5.5 - 6.0 | 1.300.000 |
IELTS F | 12 Tuần | 6.0 - 6.5 | 1.300.000 |
IELTS G | 12 Tuần | 6.5 - 7.0 | 1.400.000 |
IELTS H | 12 Tuần | 7.0 - 7.5 | 1.400.000 |
Giờ học tại Anh ngữ Quốc tế Âu Việt